ÁN LỆ SỐ 66/2023/AL: HÀNH VI “MUA BÁN NGƯỜI” ẨN SAU CHIÊU BÀI LẤY CHỒNG NGOẠI
Nội dung vụ án: Một hành trình tưởng đổi đời, hóa ra đổi phận
Vụ án bắt đầu từ một lời mời gọi tưởng chừng như vô hại: “Hiện có rể người Trung Quốc muốn lấy vợ Việt Nam, có cô dâu nào thật lòng muốn lấy chồng, tìm kiếm hạnh phúc thì liên hệ". Đây là nội dung mà Trịnh Thị H – bị cáo trong vụ án – đã đăng tải trên mạng xã hội, sau khi nhận lời từ một phụ nữ tên T đang sống ở Trung Quốc, rằng nếu đưa được phụ nữ Việt sang làm vợ người Trung Quốc, H sẽ được trả 4 vạn nhân dân tệ (tương đương khoảng 120 triệu đồng).
Nội dung vụ án: Một hành trình tưởng đổi đời, hóa ra đổi phận
Vụ án bắt đầu từ một lời mời gọi tưởng chừng như vô hại: “Hiện có rể người Trung Quốc muốn lấy vợ Việt Nam, có cô dâu nào thật lòng muốn lấy chồng, tìm kiếm hạnh phúc thì liên hệ". Đây là nội dung mà Trịnh Thị H – bị cáo trong vụ án – đã đăng tải trên mạng xã hội, sau khi nhận lời từ một phụ nữ tên T đang sống ở Trung Quốc, rằng nếu đưa được phụ nữ Việt sang làm vợ người Trung Quốc, H sẽ được trả 4 vạn nhân dân tệ (tương đương khoảng 120 triệu đồng).
Chị Nguyễn Thị N1, sinh năm 1991, trú tại Hải Dương, là người đã tiếp cận thông tin đó thông qua một người quen. Dù gia đình chị N1 không đồng ý cho chị sang Trung Quốc kết hôn, chị vẫn quyết tâm theo đuổi “giấc mơ đổi đời”. H và mẹ nuôi là Đặng Thị C đã lên kế hoạch đưa chị N1 sang Trung Quốc bằng đường “chui” qua biên giới Lạng Sơn.
Ngày 08/01/2020, sau khi đưa chị N1 vượt biên và đến tỉnh Hà Nam (Trung Quốc), C đã giao chị N1 cho một người đàn ông Trung Quốc để "xem mặt". Tuy nhiên, chị N1 từ chối kết hôn vì không đúng người như đã hứa. Bị cáo H nói nếu không đồng ý, chị phải trả lại toàn bộ chi phí. Chị N1 vì lo sợ đã ở lại tạm thời, nhưng sau đó bỏ trốn đến Quảng Tây, trình báo Công an Trung Quốc để được đưa về nước. Ngày 26/3/2020, chị được phía Trung Quốc bàn giao lại cho lực lượng biên phòng Việt Nam tại Móng Cái, Quảng Ninh.
Ảnh minh hoạ: Người dân nghiên cứu quy định của Bộ luật Hình sự
Nhận định của tòa án: Bản chất lừa gạt và mua bán con người phải gọi đúng tên
Tòa án cấp sơ thẩm và phúc thẩm xác định rõ: H và C không phải người có chức năng môi giới hôn nhân hợp pháp, cũng không có mục đích tổ chức cho người khác trốn đi nước ngoài trái phép. Bản chất hành vi là lợi dụng việc kết hôn để đưa người sang nước ngoài, sau đó giao cho người khác nhằm đổi lấy tiền, thỏa mãn đầy đủ các yếu tố cấu thành tội “Mua bán người”.
H và C đã sử dụng thủ đoạn gian dối: vẽ nên viễn cảnh lấy chồng sung sướng, được sính lễ, có thể gửi tiền về nhà… để khiến nạn nhân tin tưởng tự nguyện ra đi. Tuy nhiên, đằng sau là một kế hoạch có tính toán, với sự phân công cụ thể: H thực hiện tìm người, tổ chức đi lại; C thực hiện phiên dịch, đưa người, nhận tiền.
Tòa án nhấn mạnh: chị N1 bị xem như một đối tượng trao đổi, đưa sang nước ngoài rồi giao cho bên thứ ba để nhận tiền. Đây không còn là hành vi hỗ trợ kết hôn hay tổ chức xuất cảnh trái phép, mà là hành vi xâm phạm nghiêm trọng nhân phẩm, quyền tự do con người – đúng với bản chất của tội “Mua bán người” quy định tại điểm d khoản 2 Điều 150 Bộ luật Hình sự 2015.
Các tình tiết giảm nhẹ như ăn năn hối cải, bồi thường đầy đủ, hoàn cảnh gia đình khó khăn… đã được Tòa án xem xét. Kết quả: Trịnh Thị H bị xử phạt 08 năm tù; Đặng Thị C bị xử phạt 06 năm tù.
Nội dung án lệ: Gọi đúng tội, đặt đúng tên cho một hành vi phạm pháp
Án lệ số 66/2023/AL được Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao thông qua với nội dung cốt lõi như sau:
Trường hợp có hành vi lừa gạt, hứa hẹn về lợi ích để nạn nhân tự nguyện ra nước ngoài, sau đó giao cho người khác để nhận tiền, thì hành vi đó phải được xác định là “Mua bán người” theo Điều 150 Bộ luật Hình sự, không phải “Tổ chức cho người khác trốn đi nước ngoài trái phép” theo Điều 349.
Án lệ đã khẳng định rõ ranh giới giữa các tội danh liên quan đến việc đưa người ra nước ngoài: Nếu có yếu tố mua bán, đổi lợi ích lấy con người, thì phải truy tố theo đúng bản chất là “mua bán người”, không được “hạ nhẹ” thành tội khác có mức độ nguy hiểm thấp hơn.
Bài học rút ra: cảnh giác trước những lời mời kết hôn qua biên giới
Án lệ số 66/2023/AL là hồi chuông cảnh tỉnh đối với những người có ý định kết hôn với người nước ngoài thông qua các hội nhóm trên mạng xã hội, đặc biệt khi chưa có sự kiểm chứng rõ ràng về mục đích và thông tin cá nhân của các bên liên quan. Nhiều trường hợp tưởng như là cơ hội để thay đổi cuộc sống, nhưng thực chất lại tiềm ẩn rủi ro về an toàn, thậm chí là nhân phẩm và quyền tự do cá nhân.
Từ góc độ pháp luật, nếu một người thực hiện hành vi đưa người khác ra nước ngoài dưới danh nghĩa kết hôn, nhưng mục đích thật sự là để nhận tiền hoặc lợi ích từ việc giao người cho bên thứ ba, thì hành vi đó bị xem là “mua bán người”. Dù nạn nhân có đồng ý hay không, hành vi này vẫn vi phạm pháp luật hình sự và bị xử lý nghiêm khắc theo quy định tại Điều 150 Bộ luật Hình sự. Pháp luật bảo vệ quyền tự do và nhân phẩm của mỗi cá nhân. Mọi hành vi lợi dụng sự nhẹ dạ, hoàn cảnh khó khăn hoặc mong muốn cải thiện cuộc sống của người khác để trục lợi đều là hành vi trái pháp luật và sẽ bị truy cứu trách nhiệm./.